Giỏ hãng rỗng
17:27:37 13/12/2024 Lượt xem 275 Cỡ chữ
Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra đại diện cho thế hệ CPU mới được thiết kế để có hiệu suất và hiệu quả cao. Chúng có các công cụ AI chuyên dụng, khả năng đồ họa nâng cao và quản lý năng lượng được cải thiện. Dòng sản phẩm bao gồm nhiều mẫu khác nhau, chẳng hạn như Ultra 9, Ultra 7 và Ultra 5, mỗi mẫu cung cấp các mức hiệu suất và tính năng khác nhau phù hợp với nhu cầu cụ thể của người dùng.
Intel Core Ultra là một dòng vi xử lý cao cấp mới được Intel ra mắt, bắt đầu với thế hệ CPU Meteor Lake (thế hệ thứ 14). Đây là một bước ngoặt trong chiến lược phát triển sản phẩm của Intel, thể hiện sự đột phá về công nghệ với khả năng tích hợp các tính năng tiên tiến nhất. Dòng Core Ultra không chỉ kế thừa những ưu điểm nổi bật từ các thế hệ Intel Core trước đó mà còn đưa ra những cải tiến mạnh mẽ, đặc biệt trong việc xử lý đồ họa, trí tuệ nhân tạo (AI), và tối ưu hóa năng lượng.
Sự khác biệt giữa Intel Core Ultra và Intel Core thông thường chủ yếu nằm ở kiến trúc, công nghệ tích hợp, và phân khúc hướng đến. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Loại
Tiêu chí |
Intel Core Ultra |
Intel Core thông thường |
Phân khúc |
Cao cấp, hiệu năng tối ưu |
Đa dạng, từ phổ thông đến hiệu năng cao |
Thế hệ đầu tiên |
Meteor Lake (thế hệ 14) |
Tất cả các thế hệ Intel Core trước đó |
Kiến trúc |
Chiplet (multi-tile): Tách biệt các thành phần xử lý (CPU, GPU, NPU) trên một đế chung |
Monolithic: Tất cả trong một chip duy nhất |
Tiến trình sản xuất |
Intel 4 (7nm) |
Tùy thế hệ, thường là Intel 7 (10nm) hoặc Intel 10 (14nm) |
Hiệu năng AI |
Tích hợp NPU (Neural Processing Unit) chuyên dụng cho AI |
Không có NPU, xử lý AI phụ thuộc CPU/GPU |
Đồ họa tích hợp |
GPU Intel Arc (mạnh mẽ hơn, hỗ trợ gaming và đồ họa chuyên sâu) |
GPU Intel UHD hoặc Xe Graphics (yếu hơn) |
Công nghệ hỗ trợ |
PCIe Gen 5, Wi-Fi 7, Thunderbolt 5 |
PCIe Gen 4, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4 |
Tiết kiệm năng lượng |
Tối ưu hơn nhờ kiến trúc mới và NPU |
Phụ thuộc vào thế hệ và dòng sản phẩm |
Đối tượng sử dụng |
Người dùng chuyên nghiệp: sáng tạo nội dung, chơi game cao cấp, AI |
Người dùng phổ thông, từ văn phòng đến chơi game tầm trung |
Tổng quan:
Intel đã đổi mới cách đặt tên cho dòng vi xử lý của mình, bắt đầu từ thế hệ Meteor Lake (thế hệ 14), với sự ra đời của Intel Core Ultra. Cách gọi tên này không chỉ nhằm phân biệt giữa các dòng sản phẩm mà còn nhấn mạnh vào phân khúc và khả năng của từng vi xử lý.
Tên gọi của Intel Core Ultra được cấu trúc theo định dạng sau:
Intel
Thương hiệu: Bên cạnh Pentium, Celeron, Xeon thì Core là thương hiệu phổ thông của CPU Intel dành cho những mẫu máy tính cá nhân.
Dòng chip: Các dòng chip thể hiện hiệu năng và sức mạnh của CPU. Dòng chip càng cao hiệu năng càng mạnh tăng dần. Tương ứng với Intel Core i3/i5/i7/i9 là Core Ultra 3/5/7/9
Thế hệ: Hiện Core Ultra mới ra mắt thế hệ đầu tiên, 1 sẽ là ký hiệu của thế hệ. Những thế hệ sau sẽ tăng dần.
Số hiệu: Số SKU là các con số nằm sau thế hệ chip, hỗ trợ để phân loại CPU theo hiệu năng.
Hậu tố: Đây là ký hiệu cuối tên gọi, chỉ rõ mục đích sử dụng hoặc thiết kế của CPU
Bộ xử lý Intel Core Ultra đại diện cho sự phát triển mới nhất trong dòng CPU của Intel, ra mắt với kiến trúc "Meteor Lake". Chúng kết hợp một số tiến bộ đáng kể, bao gồm thiết kế dựa trên chiplet và khả năng AI nâng cao
Tags: Intel Core Ultra , hiệu năng đỉnh , cách đọc tên , thông số kĩ thuật , thông tin thú vị , so sánh ,
Bài viết liên quan:
Giá bán | : | 3.150.000 VND |
Thương hiệu | : | Asus |
Bảo hành | : | 36 tháng |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 16.590.000 VND |
Thương hiệu | : | MSI |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 16.750.000 VND |
Thương hiệu | : | HP |
Bảo hành | : | 12 tháng |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 2.550.000 VND |
Thương hiệu | : | LG |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |
Giá bán | : | 16.350.000 VND |
Thương hiệu | : | Asus |
Bảo hành | : | 24 tháng |
Trạng thái | : | Hàng có sẵn |